Có 2 kết quả:

滚床单 gǔn chuáng dān ㄍㄨㄣˇ ㄔㄨㄤˊ ㄉㄢ滾床單 gǔn chuáng dān ㄍㄨㄣˇ ㄔㄨㄤˊ ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(coll.) to have sex

Từ điển Trung-Anh

(coll.) to have sex